diastolic pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diastolic pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diastolic pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diastolic pressure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diastolic pressure

    * kỹ thuật

    y học:

    áp suất tâm trương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diastolic pressure

    the blood pressure (as measured by a sphygmomanometer) after the contraction of the heart while the chambers of the heart refill with blood