diastolic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diastolic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diastolic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diastolic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diastolic

    of or relating to a diastole or happening during a diastole

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).