diastase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diastase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diastase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diastase.

Từ điển Anh Việt

  • diastase

    /'daiəsteis/

    * danh từ

    (hoá học) điastaza

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diastase

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    điastaza

    y học:

    diastaza (enzyme giãnh bột)