diastasis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diastasis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diastasis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diastasis.

Từ điển Anh Việt

  • diastasis

    * danh từ

    số nhiều diastases

    kỳ nghỉ tiền tâm thu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diastasis

    separation of an epiphysis from the long bone to which it is normally attached without fracture of the bone