diastematic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diastematic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diastematic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diastematic.
Từ điển Anh Việt
diastematic
* tính từ
lọt qua miệng