diastema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diastema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diastema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diastema.
Từ điển Anh Việt
diastema
* danh từ
số nhiều diastemata
kẻ, khe hở (răng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diastema
a gap or vacant space between two teeth