diastatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diastatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diastatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diastatic.

Từ điển Anh Việt

  • diastatic

    /,daiə'stætik/

    * tính từ

    (hoá học) điastaza