diastatic ferment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diastatic ferment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diastatic ferment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diastatic ferment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diastatic ferment

    * kỹ thuật

    y học:

    men diastaza