diastole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diastole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diastole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diastole.
Từ điển Anh Việt
diastole
/dai'æstəli/
* danh từ
(y học) sự trương tim, tâm trương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diastole
* kỹ thuật
y học:
tâm trương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diastole
the widening of the chambers of the heart between two contractions when the chambers fill with blood