diamine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diamine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diamine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diamine.

Từ điển Anh Việt

  • diamine

    * danh từ

    (hoá học) điamin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diamine

    any organic compound containing two amino groups