diatom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diatom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diatom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diatom.

Từ điển Anh Việt

  • diatom

    /'daiətəm/

    * danh từ

    (thực vật học) tảo cát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diatom

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tảo điatome

    tảo silic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diatom

    microscopic unicellular marine or freshwater colonial alga having cell walls impregnated with silica