diatomic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diatomic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diatomic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diatomic.

Từ điển Anh Việt

  • diatomic

    /,daiə'tɔmik/

    * tính từ (hoá học)

    hai nguyên tử

    điaxit

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diatomic

    * kỹ thuật

    hai nguyên tử

    lưỡng nguyên tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diatomic

    of or relating to a molecule made up of two atoms

    a diatomic molecule