diatomic scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diatomic scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diatomic scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diatomic scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diatomic scale

    * kỹ thuật

    vật lý:

    âm giai tự nhiên