diatomaceous earth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diatomaceous earth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diatomaceous earth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diatomaceous earth.

Từ điển Anh Việt

  • diatomaceous earth

    /,daiətə'meiʃəs'ə:θ/

    * danh từ

    (địa lý,địa chất) điatomit

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diatomaceous earth

    * kỹ thuật

    đất diatomit

    đất tảo silic

    hóa học & vật liệu:

    đất điatome

    xây dựng:

    đất điatomit

    đất gạch điatomit

    thực phẩm:

    đấu thảo silic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diatomaceous earth

    a light soil consisting of siliceous diatom remains and often used as a filtering material

    Synonyms: diatomite, kieselguhr