diarchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diarchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diarchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diarchy.

Từ điển Anh Việt

  • diarchy

    /'daiɑ:ki/

    * danh từ

    tình trạng hai chính quyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diarchy

    a form of government having two joint rulers

    Synonyms: dyarchy