diam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diam.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diam
Similar:
diameter: the length of a straight line passing through the center of a circle and connecting two points on the circumference
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- diam
- diamide
- diamine
- diamond
- diamante
- diamanté
- diameter
- diamagnet
- diametral
- diametric
- diamantine
- diamondoid
- diamagnetic
- diametrical
- diamgantism
- diamond bit
- diamond jim
- diamond saw
- diamondback
- diamorphine
- diamagnetism
- diamagnetize
- diamond dust
- diamond face
- diamond mesh
- diamond mine
- diamond size
- diamond tool
- diamond type
- diamorphosis
- diametric(al)
- diametrically
- diamond black
- diamond count
- diamond drill
- diamond paste
- diamond point
- diamond slate
- diamond state
- diamond strap
- diamond-drill
- diamond-field
- diamond-point
- diamond-snake
- diamantiferous
- diameter ratio
- diametric (al)
- diametric line
- diamond boring
- diamond cement