diamagnetize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diamagnetize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diamagnetize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diamagnetize.

Từ điển Anh Việt

  • diamagnetize

    /,daiə'mægnitaiz/

    * ngoại động từ

    nghịch từ hoá