diamante nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diamante nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diamante giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diamante.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diamante

    fabric covered with glittering ornaments such as sequins or rhinestones

    Similar:

    sequin: adornment consisting of a small piece of shiny material used to decorate clothing

    Synonyms: spangle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).