sequin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sequin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sequin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sequin.

Từ điển Anh Việt

  • sequin

    /'si:kwin/

    * danh từ

    (sử học) đồng xêquin (tiền vàng ở Vơ-ni-zơ)

    Xêquin (đồ trang sức hình bản tròn như đồng xu, đeo ở áo...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sequin

    adornment consisting of a small piece of shiny material used to decorate clothing

    Synonyms: spangle, diamante