spangle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spangle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spangle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spangle.
Từ điển Anh Việt
spangle
/'spæɳgl/
* danh từ
vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo), trang kim
vú lá sồi (nốt phồng trên lá sồi)
* ngoại động từ
điểm (quần áo...) bằng trang kim
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spangle
* kỹ thuật
vảy kim loại
cơ khí & công trình:
tinh thể kẽm lớn (trên mặt tôn tráng kẽm)