bespangle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bespangle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bespangle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bespangle.
Từ điển Anh Việt
bespangle
/bi'spæɳgl/
* ngoại động từ
dát trang kim
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bespangle
dot or sprinkle with sparkling or glittering objects
Similar:
spangle: decorate with spangles
the star-spangled banner