diamagnetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diamagnetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diamagnetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diamagnetic.

Từ điển Anh Việt

  • diamagnetic

    /,daiəmæg'netik/

    * tính từ

    nghịch từ

    a diamagnetic body: chất nghịch từ

    * danh từ

    chất nghịch từ

  • diamagnetic

    (vật lí) nghịch từ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diamagnetic

    * kỹ thuật

    nghịch từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diamagnetic

    relating to or exhibiting diamagnetism; slightly repelled by a magnet