diamagnetic shielding of the nucleus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diamagnetic shielding of the nucleus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diamagnetic shielding of the nucleus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diamagnetic shielding of the nucleus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diamagnetic shielding of the nucleus

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự chắn nghịch từ hạt nhân