diamanté nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diamanté nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diamanté giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diamanté.

Từ điển Anh Việt

  • diamanté

    /di:ə'mɑ:ntei/

    * tính từ

    lóng lánh phấn pha lê (như kim cương)

    * danh từ

    chất lóng lánh phấn pha lê (như kim cương)