diametrically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diametrically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diametrically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diametrically.
Từ điển Anh Việt
diametrically
* phó từ
hoàn toàn, tuyệt đối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diametrically
as from opposite ends of a diameter
when two honest witnesses give accounts of the same event that differ diametrically, how can anyone prove that the evidence you gave was deliberately false?
three of these brushes were approximately 120 feet apart and the fourth diametrically opposite to one of the three