diametric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diametric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diametric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diametric.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diametric
* kỹ thuật
đường kính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diametric
characterized by opposite extremes; completely opposed
in diametric contradiction to his claims
diametrical (or opposite) points of view
opposite meanings
extreme and indefensible polar positions
Synonyms: diametrical, opposite, polar
Similar:
diametral: related to or along a diameter
the diametral plane
Synonyms: diametrical