diametrical opposition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diametrical opposition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diametrical opposition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diametrical opposition.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diametrical opposition
Similar:
antipodal: the relation of opposition along a diameter
Synonyms: antipodal opposition
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).