antipodal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antipodal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antipodal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antipodal.
Từ điển Anh Việt
antipodal
/æn'tipədl/ (antipodean) /æn,tipə'di:ən/
* tính từ
đối cực
hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phản
antipodal
(đại số) xuyên tâm đối, đối xứng qua tâm
antipodal
(đại số) sự xuyên tâm đối xứng, đối xứng qua tâm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
antipodal
* kỹ thuật
xuyên tâm
toán & tin:
đối xứng qua tâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antipodal
the relation of opposition along a diameter
Synonyms: antipodal opposition, diametrical opposition
relating to the antipodes or situated at opposite sides of the earth
antipodean latitudes
antipodal regions of the earth
antipodal points on a sphere
Synonyms: antipodean