diametral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diametral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diametral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diametral.

Từ điển Anh Việt

  • diametral

    /dai'æmitrəl/

    * tính từ

    (toán học) đường kính; xuyên tâm

    diametral curve: đường cong kính

    diametral plane: mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm

  • diametral

    (thuộc) đường kính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diametral

    * kỹ thuật

    đường kính

    hướng tâm

    xuyên tâm

    xây dựng:

    thuộc đường kính

Từ điển Anh Anh - Wordnet