diametric system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diametric system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diametric system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diametric system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diametric system

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hệ mặt vuông