diamgantism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diamgantism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diamgantism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diamgantism.

Từ điển Anh Việt

  • diamgantism

    (vật lí) tính nghịch từ