diarise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diarise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diarise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diarise.

Từ điển Anh Việt

  • diarise

    /'daiətaiz/ (diarise) /'daiətaiz/

    * động từ

    ghi nhật ký; giữ nhật ký