diapsid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diapsid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diapsid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diapsid.
Từ điển Anh Việt
diapsid
* tính từ
có hai hố thái dương (chỉ loài bò sát (như) cá sấu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diapsid
reptile having a pair of openings in the skull behind each eye
Synonyms: diapsid reptile
Antonyms: anapsid