diadem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diadem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diadem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diadem.

Từ điển Anh Việt

  • diadem

    /'daiədem/

    * danh từ

    mũ miện, vương miện

    quyền vua, vương quyền

    vòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu

    vòng nguyệt quế

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diadem

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vương miện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diadem

    Similar:

    crown: an ornamental jeweled headdress signifying sovereignty