diagenic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diagenic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diagenic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diagenic.

Từ điển Anh Việt

  • diagenic

    * tính từ

    tạo lưỡng tính