dialect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dialect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dialect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dialect.

Từ điển Anh Việt

  • dialect

    /'daiəlekt/

    * danh từ

    tiếng địa phương, phương ngôn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dialect

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thổ ngữ

    toán & tin:

    tiếng địa phương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dialect

    the usage or vocabulary that is characteristic of a specific group of people

    the immigrants spoke an odd dialect of English

    he has a strong German accent

    it has been said that a language is a dialect with an army and navy

    Synonyms: idiom, accent