dialectical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dialectical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dialectical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dialectical.
Từ điển Anh Việt
dialectical
/,daiə'lektik/
* tính từ+ (dialectical)
/,daiə'lektikəl/
biện chứng
dialectic materialism: duy vật biện chứng
dialectic method: phương pháp biện chứng
(như) dialectal
* danh từ
người có tài biện chứng
dialectical
(logic học) (thuộc) biện chứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dialectical
Similar:
dialectic: of or relating to or employing dialectic
the dialectical method