dialectic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dialectic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dialectic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dialectic.
Từ điển Anh Việt
dialectic
/,daiə'lektik/
* tính từ+ (dialectical)
/,daiə'lektikəl/
biện chứng
dialectic materialism: duy vật biện chứng
dialectic method: phương pháp biện chứng
(như) dialectal
* danh từ
người có tài biện chứng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dialectic
* kỹ thuật
xây dựng:
biện chứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dialectic
any formal system of reasoning that arrives at the truth by the exchange of logical arguments
a contradiction of ideas that serves as the determining factor in their interaction
this situation created the inner dialectic of American history
of or relating to or employing dialectic
the dialectical method
Synonyms: dialectical