diabetes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diabetes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diabetes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diabetes.

Từ điển Anh Việt

  • diabetes

    /,daiə'bi:tiz/

    * danh từ

    (y học) bệnh đái đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diabetes

    a polygenic disease characterized by abnormally high glucose levels in the blood; any of several metabolic disorders marked by excessive urination and persistent thirst