disarrayed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disarrayed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disarrayed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disarrayed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disarrayed

    in disarray

    disarrayed bedclothes

    Similar:

    disorder: bring disorder to

    Synonyms: disarray

    Antonyms: order

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).