disaffiliate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disaffiliate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disaffiliate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disaffiliate.

Từ điển Anh Việt

  • disaffiliate

    /,disə'filieit/

    * ngoại động từ

    khai trừ, đuổi ra khỏi (một tổ chức)