disambiguate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disambiguate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disambiguate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disambiguate.
Từ điển Anh Việt
disambiguate
* ngoại động từ
làm cho thành một nghĩa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disambiguate
state unambiguously or remove ambiguities from
Can you disambiguate this statement?