disaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disaster.

Từ điển Anh Việt

  • disaster

    /di'zɑ:stə/

    * danh từ

    tai hoạ, thảm hoạ, tai ách

    to court (invite) disaster: chuốc lấy tai hoạ

    điều bất hạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disaster

    an act that has disastrous consequences

    Similar:

    catastrophe: a state of extreme (usually irremediable) ruin and misfortune

    lack of funds has resulted in a catastrophe for our school system

    his policies were a disaster

    calamity: an event resulting in great loss and misfortune

    the whole city was affected by the irremediable calamity

    the earthquake was a disaster

    Synonyms: catastrophe, tragedy, cataclysm