disaster area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disaster area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disaster area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disaster area.

Từ điển Anh Việt

  • disaster area

    vùng [có] thảm họa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disaster area

    a region whose population is affected by a general disaster