calamity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calamity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calamity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calamity.
Từ điển Anh Việt
calamity
/kə'læmiti/
* danh từ
tai hoạ, tai ương; thiên tai
calamity howler
anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calamity
an event resulting in great loss and misfortune
the whole city was affected by the irremediable calamity
the earthquake was a disaster
Synonyms: catastrophe, disaster, tragedy, cataclysm