disaffirm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disaffirm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disaffirm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disaffirm.

Từ điển Anh Việt

  • disaffirm

    /,disə'fə:m/

    * ngoại động từ

    không công nhận, phủ nhận

    (pháp lý) huỷ, huỷ bỏ, thủ tiêu (một bản án)