disabling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disabling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disabling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disabling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disabling
depriving of legal right; rendering legally disqualified
certain disabling restrictions disqualified him for citizenship
Synonyms: disqualifying
Antonyms: enabling
Similar:
disable: make unable to perform a certain action
disable this command on your computer
Synonyms: disenable, incapacitate
Antonyms: enable
disable: injure permanently
He was disabled in a car accident
Synonyms: invalid, incapacitate, handicap
crippling: that cripples or disables or incapacitates
a crippling injury
Synonyms: incapacitating
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).