enabling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enabling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enabling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enabling.

Từ điển Anh Việt

  • enabling

    (Tech) khả dụng; khai thông mạch; cho phép

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enabling

    * kỹ thuật

    sự cho phép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enabling

    providing legal power or sanction

    an enabling resolution

    enabling power

    Antonyms: disabling

    Similar:

    enable: render capable or able for some task

    This skill will enable you to find a job on Wall Street

    The rope enables you to secure yourself when you climb the mountain

    Antonyms: disable