enabling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enabling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enabling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enabling.
Từ điển Anh Việt
enabling
(Tech) khả dụng; khai thông mạch; cho phép
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enabling
* kỹ thuật
sự cho phép