enabling act nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enabling act nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enabling act giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enabling act.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enabling act

    a provision in a law that confers on appropriate officials the power to implement or enforce the law

    Synonyms: enabling clause

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).