disqualifying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disqualifying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disqualifying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disqualifying.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disqualifying

    Similar:

    disqualify: make unfit or unsuitable

    Your income disqualifies you

    Synonyms: unfit, indispose

    Antonyms: qualify

    disqualify: declare unfit

    She was disqualified for the Olympics because she was a professional athlete

    Antonyms: qualify

    disabling: depriving of legal right; rendering legally disqualified

    certain disabling restrictions disqualified him for citizenship

    Antonyms: enabling

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).